Có 2 kết quả:

国宾馆 guó bīn guǎn ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄣ ㄍㄨㄢˇ國賓館 guó bīn guǎn ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄣ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

state guesthouse

Từ điển Trung-Anh

state guesthouse